SS316/316L 0.5mmTHK Lớp thép không gỉ cuộn lạnh ASTM A240/A240M 2B
Hiệu suất chính của một tấm thép không gỉ SS316/316L 0,5mm THK cán lạnh với thông số kỹ thuật ASTM A240/A240M và kết thúc 2B bao gồm:
Chống ăn mòn: Thép không gỉ SS316/316L được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó, đặc biệt là trong môi trường tiếp xúc với clorua.Kết thúc 2B tăng thêm khả năng chống ăn mòn của nó bằng cách cung cấp một bề mặt mịn và bảo vệ.
Kết thúc bề mặt: Kết thúc 2B là một kết thúc bề mặt mịn, bán phản xạ được thu được bằng các quy trình cán lạnh, ủ và ướp.Nó cung cấp một vẻ ngoài sạch sẽ và đồng đều cho tấm thép không gỉ.
Sức mạnh và độ bền: thép không gỉ SS316/316L có độ bền cao và độ bền tốt, ngay cả với độ dày 0,5mm. Nó có thể chịu được sự mòn, va chạm và biến dạng,làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng chống hỏng.
Khả năng hình thành: Các tấm thép không gỉ cán lạnh, bao gồm cả những tấm có kết thúc 2B, có khả năng hình thành tốt.và được hình thành thành các cấu hình khác nhau mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của chúng.
Chống nhiệt: Thép không gỉ SS316/316L có khả năng chống nhiệt tốt và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất sức mạnh hoặc tính chất chống ăn mòn.Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Dễ bảo trì: Phần kết thúc bề mặt 2B của một tấm thép không gỉ cán lạnh tương đối dễ dàng để làm sạch và bảo trì. Nó chống lại vết bẩn, dấu vân tay, và vết bẩn,làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng nơi vệ sinh và sạch sẽ là quan trọng.
Nhìn chung, một tấm thép không gỉ SS316/316L 0,5mm THK cán lạnh với thông số kỹ thuật ASTM A240/A240M và kết thúc 2B cung cấp khả năng chống ăn mòn, độ bền, độ bền, khả năng hình thành tuyệt vời,chống nhiệt, và bảo trì dễ dàng. Nó phù hợp với một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, hóa chất và chế biến thực phẩm.
Carbon | ≤ 0,03% |
Mangan | ≤ 2,00% |
Phosphor | ≤ 0,045% |
Lưu lượng | ≤ 0,030% |
Silicon | ≤ 0,75% |
Chrom | 16.0%-18.0% |
Nickel |
100,0%-14,0% |
Nitơ |
≤ 0,10% |
Molybdernum | 2.00%-3.00% |
Độ bền kéo | ≥75ksi hoặc ≥515MPa |
Sức mạnh năng suất | ≥30ksi hoặc ≥205MPa |
Chiều dài trong 2 inch, hoặc 50mm | ≥ 40% |
Độ cứng | ≤ 217HBW hoặc ≤ 95HRB |
FAQ:
Q1: Độ dày của tấm thép không gỉ SS316/316L cán lạnh là bao nhiêu?
A1: Độ dày của tấm thép không gỉ laminated lạnh SS316/316L là 0,5mm.
Q2: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho tấm thép không gỉ này là gì?
A2: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho tấm thép không gỉ này là ASTM A240/A240M.
Q3: Kết thúc trên bề mặt của tấm thép không gỉ này là gì?
A3: Phần kết thúc trên bề mặt của tấm thép không gỉ này là một kết thúc 2B. Một kết thúc 2B là một bề mặt mượt mà, bán phản xạ được thu được bằng cách cán lạnh, ủ,và quá trình ướpNó cung cấp một vẻ ngoài sạch và đồng nhất cho tấm thép không gỉ.
Q4: Các đặc tính chính của tấm thép không gỉ SS316/316L cán lạnh này với kết thúc 2B là gì?
A4: Các tính chất chính của tấm thép không gỉ laminated lạnh SS316 / 316L này với một kết thúc 2B bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, sức mạnh, độ bền, khả năng hình thành, chống nhiệt,và bảo trì dễ dàngKết thúc 2B tăng cường khả năng chống ăn mòn của vật liệu và cung cấp một bề mặt mịn và sạch sẽ.
Q5: Các ứng dụng phổ biến cho tấm thép không gỉ SS316/316L cán lạnh này với kết thúc 2B là gì?
A5: Bảng thép không gỉ laminated lạnh SS316/316L này với kết thúc 2B thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm các thành phần ô tô, thiết bị chế biến hóa học,Thiết bị chế biến thực phẩm, và thiết bị y tế. Nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, sức mạnh và ngoại hình sạch sẽ và đồng đều. Ví dụ về các ứng dụng cụ thể bao gồm các thiết bị bếp,Máy trao đổi nhiệt, và thiết bị phòng thí nghiệm.